Trang chủ8185 • TYO
add
Chiyoda Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.304,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.298,00 ¥ - 1.337,00 ¥
Phạm vi một năm
799,00 ¥ - 1.496,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,35 T JPY
Số lượng trung bình
113,33 N
Tỷ số P/E
17,60
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,17 T | 2,54% |
Chi phí hoạt động | 10,50 T | -1,29% |
Thu nhập ròng | 254,00 Tr | 160,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | 159,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,50 Tr | 172,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,80 T | 15,66% |
Tổng tài sản | 84,98 T | 1,50% |
Tổng nợ | 32,34 T | 0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 254,00 Tr | 160,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
1.554