Trang chủ8170 • TADAWUL
add
Al Etihad Cooperative Isrnc Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
18,12 SAR
Mức chênh lệch một ngày
18,14 SAR - 18,60 SAR
Phạm vi một năm
16,30 SAR - 26,05 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
922,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
330,96 N
Tỷ số P/E
11,54
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 351,95 Tr | 20,35% |
Chi phí hoạt động | -1,01 Tr | 97,14% |
Thu nhập ròng | 3,87 Tr | -52,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | -60,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,03 Tr | -26,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,68 Tr | 26,43% |
Tổng tài sản | 1,58 T | -7,91% |
Tổng nợ | 884,34 Tr | -17,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 700,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,87 Tr | -52,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,94 Tr | -144,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,14 Tr | 136,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,21 Tr | 124,47% |
Dòng tiền tự do | -14,70 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
141