Trang chủ8133 • TYO
add
Itochu Enex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.549,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.549,00 ¥ - 1.560,00 ¥
Phạm vi một năm
1.286,00 ¥ - 1.887,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
181,98 T JPY
Số lượng trung bình
88,94 N
Tỷ số P/E
13,72
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,19 T | -6,10% |
Chi phí hoạt động | 16,00 T | -3,46% |
Thu nhập ròng | 4,15 T | 9,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | 17,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,74 T | 21,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,85 T | 25,47% |
Tổng tài sản | 422,86 T | -0,86% |
Tổng nợ | 227,62 T | -4,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,15 T | 9,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,73 T | 371,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,92 T | 77,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,44 T | 2,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,32 T | 189,55% |
Dòng tiền tự do | 15,67 T | 251,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 1948
Trang web
Nhân viên
5.365