Trang chủ8125 • TYO
add
Wakita & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.720,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.730,00 ¥ - 1.758,00 ¥
Phạm vi một năm
1.364,00 ¥ - 1.840,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
90,57 T JPY
Số lượng trung bình
241,09 N
Tỷ số P/E
20,96
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,76 T | 11,18% |
Chi phí hoạt động | 5,13 T | 6,94% |
Thu nhập ròng | 1,72 T | 104,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,67 T | 40,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,24 T | 12,88% |
Tổng tài sản | 146,98 T | 1,68% |
Tổng nợ | 45,69 T | 2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 T | 104,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 5, 1949
Trang web
Nhân viên
1.739