Trang chủ8095 • TYO
add
Astena Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
456,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
448,00 ¥ - 456,00 ¥
Phạm vi một năm
417,00 ¥ - 576,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,52 T JPY
Số lượng trung bình
164,35 N
Tỷ số P/E
8,59
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,99 T | 1,22% |
Chi phí hoạt động | 4,09 T | 10,01% |
Thu nhập ròng | 434,00 Tr | -0,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | -1,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | 20,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,96 T | -20,08% |
Tổng tài sản | 66,72 T | -0,64% |
Tổng nợ | 37,53 T | -5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 434,00 Tr | -0,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 1941
Trang web
Nhân viên
1.404