Trang chủ8070 • TPE
add
Chang Wah Electromaterials Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
41,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,10 NT$ - 42,45 NT$
Phạm vi một năm
33,90 NT$ - 72,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
30,62 T TWD
Số lượng trung bình
6,57 Tr
Tỷ số P/E
21,42
Tỷ lệ cổ tức
6,30%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,47 T | 12,35% |
Chi phí hoạt động | 429,40 Tr | 41,37% |
Thu nhập ròng | 439,19 Tr | -20,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,83 | -29,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 770,41 Tr | 26,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,86 T | — |
Tổng tài sản | 38,71 T | — |
Tổng nợ | 15,55 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 682,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 439,19 Tr | -20,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 508,17 Tr | -56,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -242,24 Tr | 59,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -870,17 Tr | 53,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -724,12 Tr | 31,51% |
Dòng tiền tự do | -1,20 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.701