Trang chủ8066 • TYO
add
Mitani
Giá đóng cửa hôm trước
1.996,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.896,00 ¥ - 2.017,00 ¥
Phạm vi một năm
1.401,00 ¥ - 2.114,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
174,45 T JPY
Số lượng trung bình
6,41 N
Tỷ số P/E
8,76
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,30 T | -0,10% |
Chi phí hoạt động | 7,01 T | -0,97% |
Thu nhập ròng | 5,04 T | 7,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,19 | 7,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,18 T | 17,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,74 T | 6,54% |
Tổng tài sản | 289,90 T | 1,82% |
Tổng nợ | 102,53 T | -4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,04 T | 7,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
2.065