Trang chủ8038 • TYO
add
Tohto Suisan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.720,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.810,00 ¥ - 5.830,00 ¥
Phạm vi một năm
5.400,00 ¥ - 7.260,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,39 T JPY
Số lượng trung bình
517,00
Tỷ số P/E
8,97
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,37 T | -0,20% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 9,62% |
Thu nhập ròng | 591,00 Tr | -14,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | -14,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 885,00 Tr | -18,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,78 T | 9,97% |
Tổng tài sản | 42,21 T | 10,19% |
Tổng nợ | 14,01 T | 5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 591,00 Tr | -14,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
287