Trang chủ8028 • TPE
add
Phoenix Silicon International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
125,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
123,00 NT$ - 128,50 NT$
Phạm vi một năm
49,70 NT$ - 153,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,32 T TWD
Số lượng trung bình
10,24 Tr
Tỷ số P/E
72,73
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 938,15 Tr | 19,11% |
Chi phí hoạt động | 124,31 Tr | -6,50% |
Thu nhập ròng | 125,73 Tr | 8,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,40 | -8,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 378,70 Tr | 59,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | -6,93% |
Tổng tài sản | 8,75 T | 1,00% |
Tổng nợ | 4,84 T | -14,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,73 Tr | 8,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 447,46 Tr | 82,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -464,74 Tr | -259,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -456,19 Tr | -368,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -473,47 Tr | -2.716,60% |
Dòng tiền tự do | -217,66 Tr | -15,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
978