Trang chủ8011 • TYO
add
Sanyo Shokai Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.105,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.090,00 ¥ - 3.125,00 ¥
Phạm vi một năm
2.001,00 ¥ - 3.150,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,07 T JPY
Số lượng trung bình
100,27 N
Tỷ số P/E
15,66
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,62 T | -5,02% |
Chi phí hoạt động | 9,21 T | -3,29% |
Thu nhập ròng | 741,00 Tr | -22,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,74 | -18,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -15,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,16 T | 4,31% |
Tổng tài sản | 58,85 T | 2,97% |
Tổng nợ | 19,24 T | 6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 741,00 Tr | -22,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.150