Trang chủ7893 • TYO
add
Pronexus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.315,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.314,00 ¥ - 1.326,00 ¥
Phạm vi một năm
1.069,00 ¥ - 1.375,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,64 T JPY
Số lượng trung bình
19,97 N
Tỷ số P/E
12,14
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,70 T | 6,82% |
Chi phí hoạt động | -4,16 T | -317,29% |
Thu nhập ròng | 75,00 Tr | -43,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,12 | -47,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 761,50 Tr | 7,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,00 Tr | -43,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
1.660