Trang chủ7868 • TYO
add
Kosaido Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
523,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
518,00 ¥ - 532,00 ¥
Phạm vi một năm
391,00 ¥ - 789,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
76,53 T JPY
Số lượng trung bình
510,61 N
Tỷ số P/E
13,36
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,76 T | 8,29% |
Chi phí hoạt động | 1,89 T | 4,48% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | 31,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,24 | 21,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 T | 36,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,14 T | -5,77% |
Tổng tài sản | 78,26 T | 10,13% |
Tổng nợ | 29,59 T | -6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | 31,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
1.100