Trang chủ7713 • TYO
add
Sigma Koki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.392,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.382,00 ¥ - 1.396,00 ¥
Phạm vi một năm
1.252,00 ¥ - 1.748,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,54 T JPY
Số lượng trung bình
10,51 N
Tỷ số P/E
17,07
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | -0,07% |
Chi phí hoạt động | 760,00 Tr | 0,40% |
Thu nhập ròng | 259,00 Tr | -0,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,94 | -0,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 436,00 Tr | -0,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 T | -8,02% |
Tổng tài sản | 20,97 T | -0,27% |
Tổng nợ | 3,80 T | -6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,00 Tr | -0,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 1977
Trang web
Nhân viên
526