Trang chủ7686 • TYO
add
Kakuyasu Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
496,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
496,00 ¥ - 500,00 ¥
Phạm vi một năm
440,00 ¥ - 778,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,47 T JPY
Số lượng trung bình
34,18 N
Tỷ số P/E
14,35
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,13 T | 3,48% |
Chi phí hoạt động | 7,58 T | 10,48% |
Thu nhập ròng | 387,00 Tr | -52,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | -53,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | -20,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | -13,29% |
Tổng tài sản | 39,84 T | 3,26% |
Tổng nợ | 35,50 T | 1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 387,00 Tr | -52,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
1.804