Trang chủ7590 • TYO
add
Takasho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
468,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
464,00 ¥ - 467,00 ¥
Phạm vi một năm
421,00 ¥ - 605,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,16 T JPY
Số lượng trung bình
71,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,18 T | -6,65% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | -4,88% |
Thu nhập ròng | -332,53 Tr | -88,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,96 | -102,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,91 Tr | 109,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,62 T | -3,98% |
Tổng tài sản | 24,57 T | -2,03% |
Tổng nợ | 12,39 T | 2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -332,53 Tr | -88,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
885