Trang chủ7544 • TYO
add
Three F Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
433,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
431,00 ¥ - 432,00 ¥
Phạm vi một năm
324,00 ¥ - 508,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T JPY
Số lượng trung bình
19,45 N
Tỷ số P/E
12,73
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 T | 0,75% |
Chi phí hoạt động | 2,58 T | 2,99% |
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | -11,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | -12,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,50 Tr | -5,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 T | 1,78% |
Tổng tài sản | 4,93 T | 2,79% |
Tổng nợ | 656,00 Tr | -14,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | -11,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1979
Trang web
Nhân viên
114