Trang chủ7523 • TYO
add
Art Vivant Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.009,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.005,00 ¥ - 1.015,00 ¥
Phạm vi một năm
880,00 ¥ - 1.218,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,08 T JPY
Số lượng trung bình
20,24 N
Tỷ số P/E
7,33
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 0,98% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | -1,45% |
Thu nhập ròng | 358,00 Tr | -9,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,40 | -10,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 679,50 Tr | 7,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,54 T | -32,47% |
Tổng tài sản | 34,18 T | -1,12% |
Tổng nợ | 18,90 T | 2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 358,00 Tr | -9,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 1984
Trang web
Nhân viên
328