Trang chủ7521 • TYO
add
Musashi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.661,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.661,00 ¥ - 1.670,00 ¥
Phạm vi một năm
1.573,00 ¥ - 1.917,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,28 T JPY
Số lượng trung bình
4,68 N
Tỷ số P/E
6,41
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,79 T | 8,70% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | -4,47% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | 12.163,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,10 | 10.885,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 409,00 Tr | 240,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,73 T | -6,28% |
Tổng tài sản | 46,32 T | 5,35% |
Tổng nợ | 14,65 T | 0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | 12.163,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 1946
Trang web
Nhân viên
528