Trang chủ7514 • TYO
add
Himaraya Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
852,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
851,00 ¥ - 856,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 950,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,50 T JPY
Số lượng trung bình
10,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,26 T | -1,60% |
Chi phí hoạt động | 4,99 T | 3,64% |
Thu nhập ròng | -257,00 Tr | -594,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,94 | -597,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -128,25 Tr | -209,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 T | -26,21% |
Tổng tài sản | 40,18 T | -4,15% |
Tổng nợ | 24,18 T | -5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -257,00 Tr | -594,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
730