Trang chủ7472 • TYO
add
Toba Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.660,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.500,00 ¥ - 3.640,00 ¥
Phạm vi một năm
3.210,00 ¥ - 4.075,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,83 T JPY
Số lượng trung bình
1,45 N
Tỷ số P/E
13,90
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,15 T | -0,15% |
Chi phí hoạt động | 697,00 Tr | 6,25% |
Thu nhập ròng | 264,00 Tr | -11,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | -11,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 424,00 Tr | -5,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,28 T | -7,64% |
Tổng tài sản | 29,07 T | -2,19% |
Tổng nợ | 8,69 T | -10,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,00 Tr | -11,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
262