Trang chủ7416 • TYO
add
Haruyama Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
640,00 ¥ - 650,00 ¥
Phạm vi một năm
498,00 ¥ - 679,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,68 T JPY
Số lượng trung bình
17,37 N
Tỷ số P/E
19,38
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,77 T | 2,00% |
Chi phí hoạt động | 5,15 T | 3,31% |
Thu nhập ròng | 293,00 Tr | -9,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | -11,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,75 Tr | -42,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,35 T | -20,35% |
Tổng tài sản | 42,54 T | -5,37% |
Tổng nợ | 19,88 T | -11,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,00 Tr | -9,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1974
Trang web
Nhân viên
1.119