Trang chủ7388 • TYO
add
FP Partner Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.125,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.102,00 ¥ - 2.149,00 ¥
Phạm vi một năm
2.018,00 ¥ - 7.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,98 T JPY
Số lượng trung bình
462,52 N
Tỷ số P/E
13,01
Tỷ lệ cổ tức
5,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,84 T | 18,04% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 11,78% |
Thu nhập ròng | 1,28 T | -12,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,96 | -25,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 T | -4,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,49 T | -21,72% |
Tổng tài sản | 17,94 T | 0,75% |
Tổng nợ | 7,25 T | 20,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 T | -12,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
2.578