Trang chủ7386 • TYO
add
Japan Warranty Support Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.487,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.400,00 ¥ - 2.495,00 ¥
Phạm vi một năm
2.222,00 ¥ - 5.920,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,00 T JPY
Số lượng trung bình
3,83 N
Tỷ số P/E
10,47
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 504,00 Tr | 19,15% |
Chi phí hoạt động | 145,00 Tr | 4,32% |
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | 41,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,58 | 19,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,25 Tr | 47,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,96 T | 10,06% |
Tổng tài sản | 11,69 T | 6,19% |
Tổng nợ | 8,89 T | 0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | 41,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 2010
Trang web
Nhân viên
34