Trang chủ7314 • TYO
add
Odawara Auto-Machine Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.004,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.000,00 ¥ - 1.004,00 ¥
Phạm vi một năm
994,00 ¥ - 1.495,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T JPY
Số lượng trung bình
5,51 N
Tỷ số P/E
10,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 T | 2,21% |
Chi phí hoạt động | 557,00 Tr | 70,86% |
Thu nhập ròng | 127,00 Tr | -79,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | -79,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,50 Tr | -70,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | 9,97% |
Tổng tài sản | 9,85 T | 28,44% |
Tổng nợ | 5,71 T | 53,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,00 Tr | -79,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
185