Trang chủ7287 • TYO
add
Công ty TNHH Nippon Seiki
Giá đóng cửa hôm trước
1.106,00 ¥
Phạm vi một năm
1.002,00 ¥ - 1.595,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,36 T JPY
Số lượng trung bình
106,95 N
Tỷ số P/E
15,19
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,06 T | 0,36% |
Chi phí hoạt động | 8,82 T | 1,86% |
Thu nhập ròng | 554,00 Tr | 142,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,73 | 142,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,40 T | -23,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,51 T | -17,04% |
Tổng tài sản | 323,07 T | -2,00% |
Tổng nợ | 101,88 T | -4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 554,00 Tr | 142,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,11 T | -184,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,34 T | -109,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,66 T | 117,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,19 T | -133,26% |
Dòng tiền tự do | -7,84 T | -114,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1946
Trang web
Nhân viên
13.291