Trang chủ7277 • TYO
add
TBK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
313,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
310,00 ¥ - 314,00 ¥
Phạm vi một năm
250,00 ¥ - 414,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,21 T JPY
Số lượng trung bình
62,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,92 T | -1,75% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 3,99% |
Thu nhập ròng | -90,00 Tr | -80,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,65 | -85,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 992,50 Tr | -1,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 252,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,94 T | 19,90% |
Tổng tài sản | 55,11 T | -1,06% |
Tổng nợ | 25,99 T | -3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,00 Tr | -80,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 1948
Trang web
Nhân viên
1.885