Trang chủ7254 • TYO
add
Univance Corp
Giá đóng cửa hôm trước
403,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
399,00 ¥ - 407,00 ¥
Phạm vi một năm
364,00 ¥ - 797,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,52 T JPY
Số lượng trung bình
88,13 N
Tỷ số P/E
3,31
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,42 T | 3,85% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 28,31% |
Thu nhập ròng | 932,00 Tr | 12,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 | 8,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 T | -1,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,38 T | 79,57% |
Tổng tài sản | 44,80 T | 3,10% |
Tổng nợ | 19,16 T | -6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 932,00 Tr | 12,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.546