Trang chủ7228 • TYO
add
Daytona Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.585,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.560,00 ¥ - 3.640,00 ¥
Phạm vi một năm
2.920,00 ¥ - 3.975,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,89 T JPY
Số lượng trung bình
4,57 N
Tỷ số P/E
7,93
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,82 T | 3,24% |
Chi phí hoạt động | 971,00 Tr | 1,36% |
Thu nhập ròng | 377,00 Tr | -8,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,87 | -11,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 595,25 Tr | 3,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | 67,55% |
Tổng tài sản | 11,04 T | 5,91% |
Tổng nợ | 2,70 T | -8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 377,00 Tr | -8,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
204