Trang chủ7214 • TYO
add
GMB Corp
Giá đóng cửa hôm trước
986,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
991,00 ¥ - 1.010,00 ¥
Phạm vi một năm
880,00 ¥ - 1.708,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 T JPY
Số lượng trung bình
33,02 N
Tỷ số P/E
382,98
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,18 T | 14,60% |
Chi phí hoạt động | 4,19 T | 11,57% |
Thu nhập ròng | -264,00 Tr | -206,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,97 | -192,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 T | 6,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 147,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,26 T | -0,49% |
Tổng tài sản | 93,75 T | 7,21% |
Tổng nợ | 58,62 T | 8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -264,00 Tr | -206,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,46 T | 947,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 T | -70,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,00 Tr | 190,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 968,00 Tr | 232,78% |
Dòng tiền tự do | 34,75 Tr | 101,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1943
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.543