Trang chủ7212 • TYO
add
F-Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
545,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
540,00 ¥ - 557,00 ¥
Phạm vi một năm
465,00 ¥ - 797,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,10 T JPY
Số lượng trung bình
181,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,07 T | 4,36% |
Chi phí hoạt động | 5,03 T | 8,59% |
Thu nhập ròng | -4,08 T | -2.059,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,74 | -1.950,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 T | 0,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,84 T | 50,66% |
Tổng tài sản | 186,00 T | -4,66% |
Tổng nợ | 116,62 T | -7,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,08 T | -2.059,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.787