Trang chủ7204 • TADAWUL
add
Perfect Presntn for Cmrcl Srvcs Cpy SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
14,58 SAR
Mức chênh lệch một ngày
14,44 SAR - 14,64 SAR
Phạm vi một năm
13,44 SAR - 18,78 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T SAR
Số lượng trung bình
574,32 N
Tỷ số P/E
26,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,60 Tr | -0,63% |
Chi phí hoạt động | 17,34 Tr | 46,55% |
Thu nhập ròng | 36,95 Tr | 6,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,75 | 7,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,31 Tr | -7,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,76 Tr | -4,41% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 30,71% |
Tổng nợ | 848,86 Tr | 22,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 505,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,95 Tr | 6,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,95 Tr | -3.642,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,52 Tr | 191,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,09 Tr | 215,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,66 Tr | 403,96% |
Dòng tiền tự do | -84,32 Tr | -125,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3.936