Trang chủ7192 • TYO
add
Mortgage Service Japan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
444,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
421,00 ¥ - 445,00 ¥
Phạm vi một năm
351,00 ¥ - 549,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,19 T JPY
Số lượng trung bình
35,07 N
Tỷ số P/E
7,92
Tỷ lệ cổ tức
4,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | 5,19% |
Chi phí hoạt động | 950,00 Tr | 15,15% |
Thu nhập ròng | 255,00 Tr | -9,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,82 | -14,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 407,00 Tr | -6,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,85 T | 11,63% |
Tổng tài sản | 20,02 T | -10,11% |
Tổng nợ | 11,78 T | -18,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,00 Tr | -9,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
202