Trang chủ7167 • TYO
add
Mebuki Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
653,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
662,00 ¥ - 675,70 ¥
Phạm vi một năm
458,50 ¥ - 696,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
677,36 T JPY
Số lượng trung bình
3,14 Tr
Tỷ số P/E
11,13
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,31 T | 20,70% |
Chi phí hoạt động | 54,87 T | 4,07% |
Thu nhập ròng | 17,08 T | 93,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,54 | 60,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 NT | -20,56% |
Tổng tài sản | 21,76 NT | 0,48% |
Tổng nợ | 20,79 NT | 0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 975,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 984,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,08 T | 93,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
5.855