Trang chủ7140 • TYO
add
Petgo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
802,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
801,00 ¥ - 807,00 ¥
Phạm vi một năm
675,00 ¥ - 1.248,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T JPY
Số lượng trung bình
8,19 N
Tỷ số P/E
17,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | -9,60% |
Chi phí hoạt động | 615,00 Tr | -2,84% |
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | -51,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | -46,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,50 Tr | -43,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 865,00 Tr | -18,63% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 11,91% |
Tổng nợ | 2,51 T | 12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | -51,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
52