Trang chủ7064 • TYO
add
Howtelevision Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.305,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.298,00 ¥ - 2.305,00 ¥
Phạm vi một năm
2.000,00 ¥ - 3.220,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T JPY
Số lượng trung bình
1,95 N
Tỷ số P/E
9,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,00 Tr | 13,82% |
Chi phí hoạt động | 331,00 Tr | 19,93% |
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | -29,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,68 | -38,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,50 Tr | 3,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 11,53% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 20,86% |
Tổng nợ | 925,00 Tr | 4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | -29,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 2, 2010
Trang web
Nhân viên
76