Trang chủ7062 • TYO
add
Fureasu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
941,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
915,00 ¥ - 929,00 ¥
Phạm vi một năm
847,00 ¥ - 1.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T JPY
Số lượng trung bình
6,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | 39,75% |
Chi phí hoạt động | 824,00 Tr | 26,77% |
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | 10,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,47 | 35,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,50 Tr | 114,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 228,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,00 Tr | -47,16% |
Tổng tài sản | 7,60 T | 50,13% |
Tổng nợ | 5,92 T | 77,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | 10,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
604