Trang chủ6978 • HKG
add
Immunotech Biopharm Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,79 $
Mức chênh lệch một ngày
2,57 $ - 2,75 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 4,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T HKD
Số lượng trung bình
351,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 57,53 Tr | 15,65% |
Thu nhập ròng | -46,26 Tr | 21,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,34 Tr | -15,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,31 Tr | -45,55% |
Tổng tài sản | 719,72 Tr | -30,65% |
Tổng nợ | 641,38 Tr | -1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 514,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,26 Tr | 21,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,76 Tr | 10,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,83 Tr | 196,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,34 Tr | -103,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,74 Tr | -63,50% |
Dòng tiền tự do | -31,87 Tr | -21,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
202