Trang chủ6969 • HKG
add
Smoore International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,44 $
Mức chênh lệch một ngày
12,30 $ - 12,56 $
Phạm vi một năm
4,61 $ - 15,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,62 T HKD
Số lượng trung bình
29,95 Tr
Tỷ số P/E
44,93
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,29 T | 14,13% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 378,90 Tr | -17,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,53 | -27,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 T | 14,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,54 T | -3,12% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 378,90 Tr | -17,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
12.996