Trang chủ6966 • TYO
add
Mitsui High-tec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
854,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
804,00 ¥ - 846,00 ¥
Phạm vi một năm
721,00 ¥ - 2.002,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
160,04 T JPY
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
11,29
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,24 T | 7,48% |
Chi phí hoạt động | 4,05 T | 9,67% |
Thu nhập ròng | 2,27 T | -44,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | -47,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,25 T | 102,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,27 T | 6,55% |
Tổng tài sản | 222,25 T | 15,13% |
Tổng nợ | 117,83 T | 19,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 T | -44,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 1957
Trang web
Nhân viên
4.282