Trang chủ6941 • TYO
add
Yamaichi Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.450,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.355,00 ¥ - 2.385,00 ¥
Phạm vi một năm
2.011,00 ¥ - 3.865,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,82 T JPY
Số lượng trung bình
209,35 N
Tỷ số P/E
9,80
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,46 T | 27,29% |
Chi phí hoạt động | 2,41 T | 11,44% |
Thu nhập ròng | 909,00 Tr | 6,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | -16,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,42 T | 111,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,46 T | 10,10% |
Tổng tài sản | 54,77 T | 8,65% |
Tổng nợ | 14,16 T | 9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 909,00 Tr | 6,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1956
Trang web
Nhân viên
2.123