Trang chủ6930 • TYO
add
Nippon Antenna Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
569,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
555,00 ¥ - 560,00 ¥
Phạm vi một năm
483,00 ¥ - 825,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,01 T JPY
Số lượng trung bình
5,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | -1,18% |
Chi phí hoạt động | 829,00 Tr | -31,49% |
Thu nhập ròng | -290,00 Tr | 50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,19 | 49,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,00 Tr | 95,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,88 T | 9,13% |
Tổng tài sản | 14,62 T | -16,23% |
Tổng nợ | 3,66 T | -11,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -290,00 Tr | 50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
545