Trang chủ6928 • HKG
add
TOMO Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,077 $
Mức chênh lệch một ngày
0,087 $ - 0,088 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,15 Tr HKD
Số lượng trung bình
303,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 691,16 N | -82,50% |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | 2,57% |
Thu nhập ròng | -776,07 N | 80,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -112,29 | -10,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -832,00 N | 3,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,19 Tr | -42,32% |
Tổng tài sản | 12,06 Tr | -27,11% |
Tổng nợ | 360,24 N | -50,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -776,07 N | 80,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | -59,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,02 N | -99,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,26 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | -157,34% |
Dòng tiền tự do | -496,27 N | 3,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
45