Trang chủ6919 • TYO
add
Kel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.329,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.391,00 ¥ - 1.433,00 ¥
Phạm vi một năm
1.169,00 ¥ - 1.986,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,96 T JPY
Số lượng trung bình
28,92 N
Tỷ số P/E
21,20
Tỷ lệ cổ tức
6,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 T | -3,26% |
Chi phí hoạt động | 527,36 Tr | 4,43% |
Thu nhập ròng | -20,52 Tr | -108,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,69 | -109,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 409,34 Tr | -30,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 2.891,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,26 T | -5,92% |
Tổng tài sản | 18,35 T | -6,21% |
Tổng nợ | 3,14 T | -25,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,52 Tr | -108,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 7, 1962
Trang web
Nhân viên
318