Trang chủ6908 • HKG
add
HG Semiconductor Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 2,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
572,68 Tr HKD
Số lượng trung bình
7,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,72 Tr | 212,46% |
Chi phí hoạt động | 23,73 Tr | -4,86% |
Thu nhập ròng | -27,12 Tr | -10,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -158,37 | -765,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,98 Tr | 174,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,29 Tr | -13,98% |
Tổng tài sản | 697,08 Tr | -11,14% |
Tổng nợ | 36,30 Tr | -78,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 660,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 751,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,12 Tr | -10,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,78 Tr | -94,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 Tr | -77.175,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,36 Tr | 173,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,67 Tr | -262,44% |
Dòng tiền tự do | 8,60 Tr | 18,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
149