Trang chủ688777 • SHA
add
SUPCON Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,25 ¥ - 52,60 ¥
Phạm vi một năm
34,00 ¥ - 60,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,73 T CNY
Số lượng trung bình
14,26 Tr
Tỷ số P/E
35,00
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | 2,30% |
Chi phí hoạt động | 448,35 Tr | -4,82% |
Thu nhập ròng | 200,09 Tr | 9,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,60 | 7,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,90 Tr | 4,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,31 T | -22,82% |
Tổng tài sản | 17,33 T | -2,46% |
Tổng nợ | 7,26 T | -11,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 788,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,09 Tr | 9,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,90 Tr | -72,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,73 Tr | 94,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,87 Tr | -139,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,35 Tr | -134,18% |
Dòng tiền tự do | -226,25 Tr | -578,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
5.808