Trang chủ688692 • SHA
add
Wuhan Dameng Database Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
390,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
368,03 ¥ - 392,88 ¥
Phạm vi một năm
190,03 ¥ - 464,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,08 T CNY
Số lượng trung bình
709,79 N
Tỷ số P/E
79,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 277,57 Tr | 74,46% |
Chi phí hoạt động | 125,95 Tr | 12,35% |
Thu nhập ròng | 71,18 Tr | 58,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,64 | -9,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,76 Tr | 69,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | — |
Tổng tài sản | 3,52 T | — |
Tổng nợ | 443,18 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,18 Tr | 58,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,84 Tr | 87,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,94 Tr | -72,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,10 Tr | -14,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,80 Tr | 250,99% |
Dòng tiền tự do | 43,15 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
1.474