Trang chủ688661 • SHA
add
Suzhou UIGreen Micro Nano Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,80 ¥ - 45,11 ¥
Phạm vi một năm
17,31 ¥ - 50,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T CNY
Số lượng trung bình
3,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,13 Tr | 72,30% |
Chi phí hoạt động | 33,62 Tr | -2,69% |
Thu nhập ròng | -3,46 Tr | 36,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,40 | 63,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,18 Tr | 339,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 681,63 Tr | -6,30% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 6,42% |
Tổng nợ | 206,16 Tr | 98,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,46 Tr | 36,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,39 Tr | -97,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,54 Tr | -182,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 Tr | 249,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,61 Tr | -842,78% |
Dòng tiền tự do | -62,30 Tr | -25,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2012
Trang web
Nhân viên
734