Trang chủ688619 • SHA
add
ROPEOK Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,70 ¥ - 9,09 ¥
Phạm vi một năm
5,51 ¥ - 11,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T CNY
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,69 Tr | -64,69% |
Chi phí hoạt động | 59,50 Tr | -18,45% |
Thu nhập ròng | -46,75 Tr | -240,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,31 | -497,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,29 Tr | -310,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,50 Tr | -19,95% |
Tổng tài sản | 1,63 T | -15,62% |
Tổng nợ | 624,54 Tr | -17,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,75 Tr | -240,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,63 Tr | -22,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,64 Tr | 61,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,62 Tr | -35,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,89 Tr | 14,04% |
Dòng tiền tự do | -45,38 Tr | -269,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
128