Trang chủ688522 • SHA
add
Naruida Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,35 ¥ - 51,64 ¥
Phạm vi một năm
21,11 ¥ - 71,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,82 T CNY
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
193,24
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,43 Tr | 53,45% |
Chi phí hoạt động | 26,29 Tr | -14,08% |
Thu nhập ròng | 20,12 Tr | 45,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,72 | -5,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,33 Tr | 244,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | — |
Tổng tài sản | 2,44 T | — |
Tổng nợ | 258,72 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,12 Tr | 45,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,92 Tr | 35,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,34 Tr | -2.127,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,18 Tr | -4.411,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -245,44 Tr | -737,59% |
Dòng tiền tự do | -64,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 2014
Trang web
Nhân viên
232