Trang chủ688502 • SHA
add
MLoptic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
260,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
235,60 ¥ - 261,00 ¥
Phạm vi một năm
70,10 ¥ - 366,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,46 T CNY
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
356,91
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,21 Tr | 11,25% |
Chi phí hoạt động | 49,19 Tr | -1,89% |
Thu nhập ròng | 8,92 Tr | 15,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | 4,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,77 Tr | 40,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 309,92 Tr | -50,04% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 6,68% |
Tổng nợ | 256,88 Tr | 73,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,92 Tr | 15,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,94 Tr | -60,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,50 Tr | -114,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,62 Tr | 2,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,11 Tr | -56,95% |
Dòng tiền tự do | -95,53 Tr | 32,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
1.001